|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khắc phục
| [khắc phục] | | | to make good; to repair | | | Khắc phục thiệt hại | | To repair the damage; to make good the damage | | | Khắc phục khuyết điểm | | To make good one's shortcomings | | | to overcome; to surmount | | | Khắc phục trở ngại, khó khăn | | To overcome obstacles and difficulties |
Overcome, surmount, make good Khắc phục trở ngại, khó khăn To overcome obstacles and difficulties Khắc phục khuyết điểm To make good one's shortcomings
|
|
|
|